Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 852 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 Chiếc |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Xe cẩu thủy lực bánh lốp, máy cẩu bánh lốp, xe cẩu bánh lốp, cần trục bánh lốp, cầu trục bánh lốp, tải trọng 20 tấn, Model: QY20B.5, nhãn hiệu XCMG- Trung Quốc, máy mới 100%
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
|||
Thông số kích cõ
|
Tổng chiều dài của xe |
mm |
12400 |
||
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
|||
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3300 |
|||
Khoảng cách trục |
mm |
4325 + 1350 |
|||
Khoảng cách bánh xe |
Bánh trước(một trục) |
mm |
2090 |
||
Bánh sau (hai trục) |
mm |
1865 |
|||
Thông số trọng lượng |
Tổng trọng lượng xe khi di chuyển |
kg |
26020 |
||
Trục xe tải |
Trục trước |
kg |
6900 |
||
Trục sau |
kg |
19120 |
|||
Thông số động cơ |
Model động cơ |
|
SC8DK230Q3 |
||
Công suất lý thuyết động cơ |
kw/(r/min) |
192/2200
|
|||
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1100/1400
|
|||
Thông số khi di chuyển |
Tốc độ di chuyển |
Tốc độ di chuyển lớn nhất
|
km/h |
75 |
|
Tốc độ di chuyển nhỏ nhất |
km/h |
4 |
|||
Đường kính quay vòng |
Đường kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
20 |
||
Đường kính quay vòng nhỏ nhất đầu cần đvòngnhonhỏ nhât |
m |
24 |
|||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
270 |
|||
Góc tiếp đất |
° |
21 |
|||
Góc rời |
° |
11 |
|||
Khoảng cách phanh(ở vận tốc 30km/h) |
m |
9.5 |
|||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
35 |
|||
Lượng dầu tiêu hao /100km |
l |
35 |
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 852 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 Chiếc |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Xe cẩu thủy lực bánh lốp, máy cẩu bánh lốp, xe cẩu bánh lốp, cần trục bánh lốp, cầu trục bánh lốp, tải trọng 20 tấn, Model: QY20B.5, nhãn hiệu XCMG- Trung Quốc, máy mới 100%
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
|||
Thông số kích cõ
|
Tổng chiều dài của xe |
mm |
12400 |
||
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
|||
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3300 |
|||
Khoảng cách trục |
mm |
4325 + 1350 |
|||
Khoảng cách bánh xe |
Bánh trước(một trục) |
mm |
2090 |
||
Bánh sau (hai trục) |
mm |
1865 |
|||
Thông số trọng lượng |
Tổng trọng lượng xe khi di chuyển |
kg |
26020 |
||
Trục xe tải |
Trục trước |
kg |
6900 |
||
Trục sau |
kg |
19120 |
|||
Thông số động cơ |
Model động cơ |
|
SC8DK230Q3 |
||
Công suất lý thuyết động cơ |
kw/(r/min) |
192/2200
|
|||
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1100/1400
|
|||
Thông số khi di chuyển |
Tốc độ di chuyển |
Tốc độ di chuyển lớn nhất
|
km/h |
75 |
|
Tốc độ di chuyển nhỏ nhất |
km/h |
4 |
|||
Đường kính quay vòng |
Đường kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
20 |
||
Đường kính quay vòng nhỏ nhất đầu cần đvòngnhonhỏ nhât |
m |
24 |
|||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
270 |
|||
Góc tiếp đất |
° |
21 |
|||
Góc rời |
° |
11 |
|||
Khoảng cách phanh(ở vận tốc 30km/h) |
m |
9.5 |
|||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
35 |
|||
Lượng dầu tiêu hao /100km |
l |
35 |
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng