Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 515 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN MÁY ỦI BÁNH XÍCH SD08
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
Trọng lượng hoạt động |
7650 |
Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
3921x2553x2745 |
mm |
Lưỡi ủi |
|
|
Dung tích lưỡi ủi |
2.02 |
m3 |
Rộng x Cao (mm) của lưỡi ủi |
2553×890 |
mm |
Kiểu lưỡi ủi |
Thẳng nghiêng |
|
Độ cao nâng lưỡi ủi |
850 |
mm |
Độ sâu đào lớn nhất của lưỡi ủi |
383 |
mm |
Động cơ |
||
Mã hiệu |
WP4G90E235 |
|
Nhà sản xuất |
Weichai |
|
Kiểu động cơ |
4 xilanh, nối tiếp thẳng đứng, làm mát bằng nước, kiểu động cơ 4 thì, có turbo tăng áp. |
|
Tốc độ vòng quay động cơ |
2350 |
vòng/phút |
Công suất |
68 |
kW |
Mômen xoắn lớn nhất |
365 |
N.m |
Tiêu hao nhiên liệu |
≤220 |
g/kW.h |
Hộp số (3 tốc độ) |
||
Tốc độ di chuyển tiến |
Số 1: 0 ÷ 2.53 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 4.55 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 7.57 |
Km/h |
|
Tốc độ di chuyển lùi |
Số 1: 0 ÷ 2.76 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 4.96 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 8.26 |
Km/h |
|
Độ dài tiếp đất của dây xích |
2185 |
mm |
Bề rộng guốc xích |
460 |
mm |
Số mắt xích mỗi dải |
41 |
Mắt xích |
Chiều dài bước xích |
154.25 |
mm |
Áp suất tiếp đất |
0.038 |
MPa |
Khoảng sáng gầm máy |
315 |
mm |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
2231 |
mm |
Khoảng cách dải xích |
1450 |
mm |
Hệ thống thủy lực |
||
Áp suất dầu làm việc |
17.15( 175) |
Mpa( kg/cm2) |
Kiểu bơm dầu |
Bơm bánh răng |
|
Tốc độ bơm |
90 |
Lít/phút |
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 515 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN MÁY ỦI BÁNH XÍCH SD08
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
Trọng lượng hoạt động |
7650 |
Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
3921x2553x2745 |
mm |
Lưỡi ủi |
|
|
Dung tích lưỡi ủi |
2.02 |
m3 |
Rộng x Cao (mm) của lưỡi ủi |
2553×890 |
mm |
Kiểu lưỡi ủi |
Thẳng nghiêng |
|
Độ cao nâng lưỡi ủi |
850 |
mm |
Độ sâu đào lớn nhất của lưỡi ủi |
383 |
mm |
Động cơ |
||
Mã hiệu |
WP4G90E235 |
|
Nhà sản xuất |
Weichai |
|
Kiểu động cơ |
4 xilanh, nối tiếp thẳng đứng, làm mát bằng nước, kiểu động cơ 4 thì, có turbo tăng áp. |
|
Tốc độ vòng quay động cơ |
2350 |
vòng/phút |
Công suất |
68 |
kW |
Mômen xoắn lớn nhất |
365 |
N.m |
Tiêu hao nhiên liệu |
≤220 |
g/kW.h |
Hộp số (3 tốc độ) |
||
Tốc độ di chuyển tiến |
Số 1: 0 ÷ 2.53 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 4.55 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 7.57 |
Km/h |
|
Tốc độ di chuyển lùi |
Số 1: 0 ÷ 2.76 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 4.96 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 8.26 |
Km/h |
|
Độ dài tiếp đất của dây xích |
2185 |
mm |
Bề rộng guốc xích |
460 |
mm |
Số mắt xích mỗi dải |
41 |
Mắt xích |
Chiều dài bước xích |
154.25 |
mm |
Áp suất tiếp đất |
0.038 |
MPa |
Khoảng sáng gầm máy |
315 |
mm |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
2231 |
mm |
Khoảng cách dải xích |
1450 |
mm |
Hệ thống thủy lực |
||
Áp suất dầu làm việc |
17.15( 175) |
Mpa( kg/cm2) |
Kiểu bơm dầu |
Bơm bánh răng |
|
Tốc độ bơm |
90 |
Lít/phút |
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng