Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 847 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 Chiếc |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Máy ủi CLGB320I với động cơ Cummins làm giúp tiết kiệm nhiên liệu 5-8% so với động cơ thông thường, với cabin tiêu chuẩn ROPS/FOPS tầm quan sát rộng, thoải mái và tiện nghi, dễ dàng bảo hành, bảo trì, thay thế và sửa chữa...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN MÁY ỦI BÁNH XÍCH CLG B320I
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
Trọng lượng hoạt động |
39800 |
Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
8995 x 2700 x 3590 |
mm |
Lưỡi ủi |
|
|
Dung tích lưỡi ủi |
10.4 |
m3 |
Rộng x Cao (mm) của lưỡi ủi |
4130 x 1529 |
mm |
Kiểu lưỡi ủi |
Thẳng |
|
Độ cao xả tải nâng lưỡi ủi |
1380 |
mm |
Độ sâu đào lớn nhất của lưỡi ủi |
560 |
mm |
Độ dốc lưỡi ủi lớn nhất |
1000 |
mm |
Động cơ |
||
Mã hiệu |
Cummins Tier1/StageI |
|
Nhà sản xuất |
Chongqinh Cummins Engine Co.,Ltd |
|
Kiểu động cơ |
6 xilanh, nối tiếp thẳng đứng, làm mát bằng nước, kiểu động cơ 4 thì, có turbo tăng áp. |
|
Tốc độ vòng quay động cơ |
2000 |
vòng/phút |
Công suất làm việc |
257 |
kW |
Công suất định mức |
235 |
kW |
Mômen xoắn lớn nhất |
1400 |
N.m |
Hộp số (3 tốc độ) |
||
Tốc độ di chuyển tiến |
Số 1: 0 ÷ 3.8 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 6.8 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 11.8 |
Km/h |
|
Tốc độ di chuyển lùi |
Số 1: 0 ÷ 4.9 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 8.5 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 14.3 |
Km/h |
|
Độ dài tiếp đất của dây xích |
3150 |
mm |
Bề rộng guốc xích |
560 |
mm |
Số mắt xích mỗi dải |
41 |
Mắt xích |
Chiều dài bước xích |
216 |
mm |
Áp suất tiếp đất |
105 |
kpa |
Khoảng sáng gầm máy |
500 |
mm |
Dung tích bình nhiên liệu |
600 |
lít |
Dầu động cơ |
47 |
lít |
Hệ thống nước làm mát |
85 |
lít |
Hệ thống thủy lực |
340 |
lít |
Hệ thống truyền động và chuyển đổi mô men xoắn |
185 |
lít |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, giá cả, phương thức giao hàng....xin Quý khách vui lòng liên
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 847 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 Chiếc |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Máy ủi CLGB320I với động cơ Cummins làm giúp tiết kiệm nhiên liệu 5-8% so với động cơ thông thường, với cabin tiêu chuẩn ROPS/FOPS tầm quan sát rộng, thoải mái và tiện nghi, dễ dàng bảo hành, bảo trì, thay thế và sửa chữa...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN MÁY ỦI BÁNH XÍCH CLG B320I
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
Trọng lượng hoạt động |
39800 |
Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
8995 x 2700 x 3590 |
mm |
Lưỡi ủi |
|
|
Dung tích lưỡi ủi |
10.4 |
m3 |
Rộng x Cao (mm) của lưỡi ủi |
4130 x 1529 |
mm |
Kiểu lưỡi ủi |
Thẳng |
|
Độ cao xả tải nâng lưỡi ủi |
1380 |
mm |
Độ sâu đào lớn nhất của lưỡi ủi |
560 |
mm |
Độ dốc lưỡi ủi lớn nhất |
1000 |
mm |
Động cơ |
||
Mã hiệu |
Cummins Tier1/StageI |
|
Nhà sản xuất |
Chongqinh Cummins Engine Co.,Ltd |
|
Kiểu động cơ |
6 xilanh, nối tiếp thẳng đứng, làm mát bằng nước, kiểu động cơ 4 thì, có turbo tăng áp. |
|
Tốc độ vòng quay động cơ |
2000 |
vòng/phút |
Công suất làm việc |
257 |
kW |
Công suất định mức |
235 |
kW |
Mômen xoắn lớn nhất |
1400 |
N.m |
Hộp số (3 tốc độ) |
||
Tốc độ di chuyển tiến |
Số 1: 0 ÷ 3.8 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 6.8 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 11.8 |
Km/h |
|
Tốc độ di chuyển lùi |
Số 1: 0 ÷ 4.9 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 8.5 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 14.3 |
Km/h |
|
Độ dài tiếp đất của dây xích |
3150 |
mm |
Bề rộng guốc xích |
560 |
mm |
Số mắt xích mỗi dải |
41 |
Mắt xích |
Chiều dài bước xích |
216 |
mm |
Áp suất tiếp đất |
105 |
kpa |
Khoảng sáng gầm máy |
500 |
mm |
Dung tích bình nhiên liệu |
600 |
lít |
Dầu động cơ |
47 |
lít |
Hệ thống nước làm mát |
85 |
lít |
Hệ thống thủy lực |
340 |
lít |
Hệ thống truyền động và chuyển đổi mô men xoắn |
185 |
lít |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, giá cả, phương thức giao hàng....xin Quý khách vui lòng liên
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng