Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 848 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 Chiếc |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Máy ủi bánh xích, Model: B230.
Dung tích lưỡi ủi 7.8m3, công suất 169kW
Nhãn hiệu: LiuGong - Trung Quốc, mới 100%, sản xuất 2011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN MÁY ỦI BÁNH XÍCH CLG B230
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
Trọng lượng hoạt động |
26680 |
Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
6880 x 2560 x 3438 |
mm |
Bán kính quay |
3300 |
mm |
Lưỡi ủi |
|
|
Dung tích lưỡi ủi |
7.8 |
m3 |
Rộng x Cao (mm) của lưỡi ủi |
3725 x 1427 |
mm |
Độ nghiêng của lưỡi ủi (°) |
550 |
|
Độ cao nâng lưỡi ủi lớn nhất |
1210 |
mm |
Độ sâu đào lớn nhất của lưỡi ủi |
540 |
mm |
Hiệu suất công tác lý thuyết ( đất cát, xới đất 20m và chiều cao đống 10m) |
505 |
m3/h |
Khả năng leo dốc |
300 |
|
Độ dốc lưỡi ủi lớn nhất |
735 |
mm |
Áp suất hệ thống (Mpa) |
13.4 |
Mpa |
Động cơ |
||
Mã hiệu |
Cummins NT855 – C280 |
|
Nhà sản xuất |
Chongqinh Cummins Engine Co.,Ltd |
|
Kiểu động cơ |
6 xilanh, nối tiếp thẳng đứng, làm mát bằng nước, kiểu động cơ 4 thì, có turbo tăng áp. |
|
Tốc độ vòng quay động cơ |
2000 |
vòng/phút |
Công suất |
169 |
kW |
Dung tích piston |
14.01 |
lít |
Mômen xoắn lớn nhất |
1050/1400 |
(N.m/rpm) |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
217 |
(g/kW.h) |
Hộp số (3 tốc độ) |
||
Tốc độ di chuyển tiến |
Số 1: 0 ÷ 3.8 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 6.8 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 11.8 |
Km/h |
|
Tốc độ di chuyển lùi |
Số 1: 0 ÷ 4.9 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 8.5 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 14.3 |
Km/h |
|
Độ dài tiếp đất của dây xích |
2840 |
mm |
Bề rộng của bánh xích |
560 |
mm |
Số mắt xích |
39 |
Mắt xích |
Chiều dài bước xích |
216 |
mm |
Áp suất tiếp đất |
0.0856 |
MPa |
Khoảng sáng gầm máy |
405 |
mm |
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 848 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 Chiếc |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Máy ủi bánh xích, Model: B230.
Dung tích lưỡi ủi 7.8m3, công suất 169kW
Nhãn hiệu: LiuGong - Trung Quốc, mới 100%, sản xuất 2011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN MÁY ỦI BÁNH XÍCH CLG B230
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
Trọng lượng hoạt động |
26680 |
Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
6880 x 2560 x 3438 |
mm |
Bán kính quay |
3300 |
mm |
Lưỡi ủi |
|
|
Dung tích lưỡi ủi |
7.8 |
m3 |
Rộng x Cao (mm) của lưỡi ủi |
3725 x 1427 |
mm |
Độ nghiêng của lưỡi ủi (°) |
550 |
|
Độ cao nâng lưỡi ủi lớn nhất |
1210 |
mm |
Độ sâu đào lớn nhất của lưỡi ủi |
540 |
mm |
Hiệu suất công tác lý thuyết ( đất cát, xới đất 20m và chiều cao đống 10m) |
505 |
m3/h |
Khả năng leo dốc |
300 |
|
Độ dốc lưỡi ủi lớn nhất |
735 |
mm |
Áp suất hệ thống (Mpa) |
13.4 |
Mpa |
Động cơ |
||
Mã hiệu |
Cummins NT855 – C280 |
|
Nhà sản xuất |
Chongqinh Cummins Engine Co.,Ltd |
|
Kiểu động cơ |
6 xilanh, nối tiếp thẳng đứng, làm mát bằng nước, kiểu động cơ 4 thì, có turbo tăng áp. |
|
Tốc độ vòng quay động cơ |
2000 |
vòng/phút |
Công suất |
169 |
kW |
Dung tích piston |
14.01 |
lít |
Mômen xoắn lớn nhất |
1050/1400 |
(N.m/rpm) |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
217 |
(g/kW.h) |
Hộp số (3 tốc độ) |
||
Tốc độ di chuyển tiến |
Số 1: 0 ÷ 3.8 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 6.8 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 11.8 |
Km/h |
|
Tốc độ di chuyển lùi |
Số 1: 0 ÷ 4.9 |
Km/h |
Số 2: 0 ÷ 8.5 |
Km/h |
|
Số 3: 0 ÷ 14.3 |
Km/h |
|
Độ dài tiếp đất của dây xích |
2840 |
mm |
Bề rộng của bánh xích |
560 |
mm |
Số mắt xích |
39 |
Mắt xích |
Chiều dài bước xích |
216 |
mm |
Áp suất tiếp đất |
0.0856 |
MPa |
Khoảng sáng gầm máy |
405 |
mm |
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng